Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

To put out of countenance

  • 1 put out of countenance

    [put aut ëv 'kauntënëns] vë në siklet, shqetësoj, e bëj t'i vijë turp

    English-Albanian dictionary > put out of countenance

  • 2 put out of countenance

    Общая лексика: привести в замешательство, приводить в замешательство, смутить, смутить ( кого-л.) привести (кого-л.) в замешательство, смущать, смутить (кого-л.)

    Универсальный англо-русский словарь > put out of countenance

  • 3 put out of countenance

    memberi malu

    English-Indonesian dictionary > put out of countenance

  • 4 put out of countenance

    • smesti; smutiti

    English-Serbian dictionary > put out of countenance

  • 5 put out of countenance

    • vyviest z miery
    • priviest do rozpakov

    English-Slovak dictionary > put out of countenance

  • 6 put smb. out of countenance

    bakışlarıyla utandırmak, şaşırtmak

    English-Turkish dictionary > put smb. out of countenance

  • 7 put smb. out of countenance

    bakışlarıyla utandırmak, şaşırtmak

    English-Turkish dictionary > put smb. out of countenance

  • 8 put someone out of countenance

    смутить, приводить в замешательство

    Новый англо-русский словарь > put someone out of countenance

  • 9 out of countenance

    в смущении, в замешательстве; сбитый с толку (обыкн. употр. с гл. to put и to stare)

    To stare Becky out of countenance required a severer glance than even the frigid old Bareacres could shoot out of her dismal eyes. (W. Thackeray, ‘Vanity Fair’, ch. XXXVII) — Но для того, чтобы смутить Бекки, требовался более грозный взгляд, чем тот леденящий холод, который исходил из мрачных глаз старой Берейкрас.

    But the place was alive with children, who flocked and chattered and darted about like sparrows, putting their elders out of countenance. (B. Shaw, ‘Cashel Byron's Profession’, ch. VII) — Но там было много детей; они играли все вместе, галдели, бегали и прыгали, как воробушки; у взрослых от их веселой суетни голова шла кругом.

    When order was restored Sharp, somewhat out of countenance at the interruption, resumed more acidly than before. (A. J. Cronin, ‘A Thing of Beauty’, part IV, ch. X) — Когда тишина была восстановлена, Шарп, несколько сбитый с толку этой репликой, продолжал с еще большим ядом, чем прежде.

    Large English-Russian phrasebook > out of countenance

  • 10 to put somebody out of countenance

    samulsināt kādu

    English-Latvian dictionary > to put somebody out of countenance

  • 11 to put one out of countenance

    English-Macedonian dictionary > to put one out of countenance

  • 12 put

    /put/ * ngoại động từ - để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...) =to put a thing in its right place+ để vật gì vào đúng chỗ của nó =to put sugar in tea+ cho đường vào nước trà =to put somebody in prison+ bỏ ai vào tù =to put a child to bed+ đặt em bé vào giường, cho em bé đi ngủ - để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải =to put the clock fast+ để đồng hồ nhanh =to put a child to school+ cho em nhỏ đi học =to put a horse at (to) the fence+ cho ngựa vượt rào =to put the matter right+ sắp đặt vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng =to put out of joint+ làm cho long ra, làm jơ (máy...) =to put somebody in fear of...+ làm cho ai sợ... =to put somebody in his guard+ làm cho ai phải cảnh giác đề phòng =to put somebody off his guard+ làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng =to put somebody ay his ease+ làm cho ai thoải mái =to put to shame+ làm xấu hổ =to put to the blush+ làm thẹn đỏ mặt =to put out of countenance+ làm cho bối rối, làm luống cuống, làm lúng túng =to put a stop to+ làm ngừng lại, ngừng, ngừng lại; chấm dứt =to put words to music+ đặt lời vào nhạc =to put a question+ đặt một câu hỏi - đưa, đưa ra, đem ra =to put somebody across the river+ đưa ai qua sông =to put to sale+ đem bán =to put to test+ đem thử thách =to put to trial+ đưa ra xét xử =to put to the torture+ đưa ra tra tấn =to put to death+ đem giết =to put to vote+ đưa ra biểu quyết =to put to express+ đem tiêu - dùng, sử dụng =to put one's money into good use+ dùng tiền vào những việc lợi ích =he is put to mind the furnace+ anh ta được sử dụng vào việc trông nom lò cao =the land was put into (under) potatoes+ đất đai được dùng vào việc trồng khoai, đất được trồng khoai - diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra =to put it in black and white+ diễn đạt điều đó bằng giấy trắng mực đen =I don't know how to put it+ tôi không biết diễn tả (nói) điều đó thế nào =put it into English+ anh hây dịch đoạn đó ra tiếng Anh =I put it to you that...+ tôi xin nói với anh rằng... =to put something into words+ nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời - đánh giá, ước lượng, cho là =to put much value on+ đánh giá cao (cái gì) =I put the population of the town at 70,000+ tôi ước lượng số dân thành phố là 70 000 - gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...) =to put money on a horse+ đặt cược (đánh cá) vào một con ngựa đua =to put one's money into land+ đầu tư vốn vào đất đai =to put all one's fortune into bank+ gửi hết tiền của vào nhà ngân hàng - cắm vào, đâm vào, bắn =to put a knife into+ cắm con dao vào, đâm con dao vào =to put a bullet through somebody+ bắn một viên đạn vào ai - lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào =to put a horse to the cart+ buộc ngựa vào xe =to put a new handle to a knife+ tra cán mới vào con dao - (thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ) - cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống) =to put bull to cow; to put cow to bull+ cho bò đực nhảy bò cái * nội động từ - (hàng hải) đi, đi về phía =to put into harbour+ đi vào bến cảng =to put to sea+ ra khơi !put about - (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền) - làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người) - (Ê-cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng !put across - thực hiện thành công; làm cho được hoan nghênh, làm cho được tán thưởng (một vở kịch, một câu chuyện...) =you'll never put that across+ cậu chẳng thể thành công được đâu, cậu chẳng làm nên chuyện được đâu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hiểu, làm cho được thừa nhận !to put aside - để dành, để dụm - bỏ đi, gạt sang một bên !put away - để dành, để dụm (tiền) - (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử - (từ lóng) bỏ tù - (từ lóng) cấm cố - (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ) !put back - để lại (vào chỗ cũ...) - vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại - (hàng hải) trở lại bến cảng !put by - để sang bên - để dành, dành dụm - lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...) !put down - để xuống - đàn áp (một cuộc nổi dậy...) - tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im - thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém) - ghi, biên chép - cho là =to put somebody down for nine years old+ cho ai là chừng chín tuổi =to put somebody down as (for) a fool+ cho ai là điên - đổ cho,, đổ tại, quy cho, gán cho =I put it down to his pride+ điều đó tôi quy cho là ở tính kiêu căng của hắn - cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay) - đào (giếng...) !put forth - dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện) - mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm - đem truyền bá (một thuyết...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...) - (hàng hải) ra khỏi bến !put forward - trình bày, đề xuất, đưa ra, nêu ra (kế hoạch, lý thuyết...) - văn (đồng hồ) chạy mau hơn =to put oneself forward+ tự đề cao mình, tự làm cho mình nổi bật !put in - đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ) - (pháp lý) thi hành =to put in a distress+ thi hành lệnh tịch biên - đưa vào, xen vào =to put in a remark+ xen vào một lời nhận xét - đặt vào (một đại vị, chức vụ...) - làm thực hiện =to put in the attack+ thực hiện cuộc tấn công - phụ, thêm vào (cái gì) - (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển) - (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...) !to put in for - đòi, yêu sách, xin =to put in for a job+ xin (đòi) việc làm =to put in for an election+ ra ứng cử !put off - cởi (quần áo) ra - hoân lại, để chậm lại =never put off till tomorrow what you can do today+ đừng để việc gì sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay - hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...) =to put somebody off with promises+ hứa hẹn lần lữa với ai cho xong chuyện - (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì) - tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì) - (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai) !put on - mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào... - khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ =to put on an air of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ =her elegance is all put on+ vẻ thanh lịch của cô ta chỉ là giả vờ - lên (cân); nâng (giá) =to put on flesh (weight)+ lên cân, béo ra - tăng thêm; dùng hết =to put on speed+ tăng tốc độ =to put on steam+ (thông tục) đem hết sức cố gắng, đem hết nghị lực =to put the screw on+ gây sức ép - bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) =to put a play on the stage+ đem trình diễn một vở kịch - đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua) - giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì) =to put somebody on doing (to do) something+ giao cho ai làm việc gì =to put on extra trains+ cho chạy thêm những chuyến xe lửa phụ - gán cho, đổ cho =to put the blame on somebody+ đổ tội lên đầu ai - đánh (thuế) =to put a tax on something+ đánh thuế vào cái gì !put out - tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...) - đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...) - móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra - làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu - dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...) - cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành - giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy) - sản xuất ra =to put out 1,000 bales of goods weekly+ mỗi tuần sản xuất ra 1 000 kiện hàng !put over - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn thành (cái gì) trong hoàn cảnh không thuận lợi; hoàn thành (cái gì) nhờ tài khéo léo (nhờ mưu mẹo) - giành được sự tán thưởng cho (một bộ phim, vở kịch) =to put oneself over+ gây ấn tượng tốt đẹp đối với, tranh thủ được cảm tình của (người nghe) !put through - hoàn thành, làm trọn, làm xong xuôi, thực hiện thắng lợi (công việc gì) - cắm cho (ai) nói chuyện bằng dây nói (với ai qua tổng đài) =put me through to Mr X+ xin cắm cho tôi nói chuyện với ông X - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt phải làm, bắt phải chịu !put to - buộc vào; móc vào =the horses are put to+ những con ngựa đã được buộc vào xe !put together - để vào với nhau, kết hợp vào với nhau, cộng vào với nhau, ráp vào với nhau =to put heads together+ hội ý với nhau, bàn bạc với nhau !put up - để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...) - đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch) - xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn) - cầu (kinh) - đưa (kiến nghị) - đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử =to put up for the secretaryship+ ra ứng cử bí thư - công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...) =to put up the bans+ thông báo hôn nhân ở nhà thờ - đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...) =to put up goods for sale+ đưa hàng ra bán - đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi - tra (kiếm vào vỏ) - cho (ai) trọ; trọ lại =to put up at an inn for the night+ trọ lại đêm ở quán trọ - (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...) - (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối) - làm trọn, đạt được =to put up a good fight+ đánh một trận hay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước - dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa) =to put up to+ cho hay, bảo cho biết, báo cho biết =to put someone up the duties he will have to perform+ bảo cho ai biết những nhiệm vụ người đó phải thi hành =to put up with+ chịu đựng, kiên nhẫn chịu đựng; tha thứ =to put up with an annoying person+ kiên nhẫn chịu đựng một anh chàng quấy rầy !put upon - hành hạ, ngược đãi - lừa bịp, đánh lừa - (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc =don't be put upon by them+ đừng để cho chúng nó vào tròng !to put someone's back up - làm cho ai giận điên lên !to put a good face on a matter - (xem) face !to put one's foot down - kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng) !to put one's best foot forward - rảo bước, đi gấp lên !to put one's foot in it - sai lầm ngớ ngẩn !to put one's hand to - bắt tay vào (làm việc gì) !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to put the lid on - (xem) lid !to put someone in mind of - (xem) mind !to put one's name down for - ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...) !to put someone's nose out of joint - (xem) nose !to put in one's oar - làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu !to put [one's] shoulder to [the] wheel - (xem) shoulder !to put somebody on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai !to put a spoke in someone's wheel - (xem) spoke !to put to it - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách - dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề !to put two and two together - rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc) !to put wise - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng !to put words into someone's mouth - (xem) mouth * danh từ - (thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...) * danh từ & động từ - (như) putt * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch

    English-Vietnamese dictionary > put

  • 13 countenance

    /'kauntinəns/ * danh từ - sắc mặt; vẻ mặt =to change one's countenance+ đổi sắc mặt - sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích =to give a countenance to a plan+ tán thành một bản kế hoạch - vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh =to lose one's countenance+ mất bình tĩnh =to keep one's countenance+ giữ bình tình, giữ vẻ nghiêm trang !to keep (put) somebody in countenance !to lead (give) countenance to somebody - ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai !to make [a] countenance - (từ cổ,nghĩa cổ) làm ra vẻ !one's countenance falls - mặt xịu xuống !to put out of countenance - (xem) put !to stave someone out of countenance - (xem) state * ngoại động từ - ủng hộ, khuyến khích - ưng thuận, cho phép

    English-Vietnamese dictionary > countenance

  • 14 countenance

    1. noun
    ((expression on) the face.) obraz, poteze
    2. verb
    (to encourage, support or accept: We can't possibly countenance the spending of so much money.) dopuščati
    * * *
    I [káuntinəns]
    noun
    zadržanje; pojava, zunanjost, lice; zadržanost; opora; figuratively podpora; odobravanje, naklonjenost; duševni mir
    to change one's countenance — spremeniti izraz obraza, prebledeti
    to keep one's countenance — premagovati se, ne se smejati
    to give ( —ali lend) countenance — pomagati komu, bodriti ga
    to put out of countenance — zmesti, zbegati, osramotiti
    to keep in countenance — bodriti, podpirati
    in countenance — zbran, nemoten
    to lose countenance — vznemiriti se, izbruhniti
    II [káuntinəns]
    transitive verb
    podpreti, podpirati; hrabriti; odobriti; dopuščati, trpeti, prenašati

    English-Slovenian dictionary > countenance

  • 15 countenance

    [΄kauntənəns] n դեմ քի արտա հայտություն, դեմք. keep one’s countenance կեր պարան քը չփոխել. change one’s countenance դի մա փոխվել, այլայլվել. lose countenance իրեն կորցնել. put out of countenance շփոթեցնել. (աջակցություն) keep on in countenance աջակցություն ցույց տալ. lend one’s countenance to սատարել, նեցուկ լինել

    English-Armenian dictionary > countenance

  • 16 countenance

    s rostre, semblant | suport, aprovació
    v donar suport, recolzar

    English-Catalan dictionary > countenance

  • 17 countenance

    ['kauntënëns] n.,v. -n 1. shprehje e fytyrës, pamje, dukje 2. fytyrë. 3. nxitje, miratim. 4. qetësi, vetëpërmbajtje.
    keep/loose countenance ruaj qetësinë/nxehem, irritohem; put out of countenance vë në siklet, shqetësoj, e bëj t'i vijë turp /-vt 1. mbështes. 2. pranoj, toleroj, miratoj

    English-Albanian dictionary > countenance

  • 18 put

    [put]
    present participle - putting; verb
    1) (to place in a certain position or situation: He put the plate in the cupboard; Did you put any sugar in my coffee?; He put his arm round her; I'm putting a new lock on the door; You're putting too much strain on that rope; When did the Russians first put a man into space?; You've put me in a bad temper; Can you put (=translate) this sentence into French?) postaviti
    2) (to submit or present (a proposal, question etc): I put several questions to him; She put her ideas before the committee.) zastaviti
    3) (to express in words: He put his refusal very politely; Children sometimes have such a funny way of putting things!) izraziti
    4) (to write down: I'm trying to write a letter to her, but I don't know what to put.) zapisati
    5) (to sail in a particular direction: We put out to sea; The ship put into harbour for repairs.) zapluti
    - a put-up job
    - put about
    - put across/over
    - put aside
    - put away
    - put back
    - put by
    - put down
    - put down for
    - put one's feet up
    - put forth
    - put in
    - put in for
    - put off
    - put on
    - put out
    - put through
    - put together
    - put up
    - put up to
    - put up with
    * * *
    I [put]
    noun
    met kamna z rame; (borza) premijski posli
    II [put]
    1.
    transitive verb
    položiti, postaviti, dati kam, vtakniti ( in one's pocket v žep; in prison v ječo); spraviti (koga v posteljo, v neprijeten položaj, v red, v tek); izpostaviti, podvreči čemu ( to put to death usmrtiti koga); posaditi (into, under s čim; the land was put under potatoes); poslati, dati, siliti, naganjati (to v, k; to put to school poslati v šolo, to put to trade dati koga v uk, to put the horse to the fence nagnati konja v skok čez ograjo); napeljati, zvabiti (on, to k); napisati ( to put one's signature to a document); prestaviti, prevesti ( into French v francoščino); izraziti, formulirati ( I cannot put it into words ne znam tega z besedami izraziti; how shall I put it kako naj to formuliram?); oceniti, preceniti (at; I put his income at £ 1000 a year po mojem zasluži 1000 funtov na leto); uporabiti (to; to put s.th. to a good use dobro kaj uporabiti); zastaviti, postaviti (vprašanje, predlog; I put it to you apeliram na vas, obračam se na vas); staviti (on; denar na kaj); vložiti, investirati ( into v); naložiti (npr. davek, to put a taɔ on obdavčiti kaj); naprtiti, pripisati komu kaj (on; they put the blame on him krivdo valijo na njega); sport metati, vreči (kroglo); poriniti (bodalo), streljati (in, into);
    2.
    intransitive verb
    podati se, napotiti se, iti, hiteti ( for kam; to put to land podati se na kopno; to put to sea odpluti
    to put for home — napotiti se domov); nautical jadrati, krmariti, pluti; American izlivati se ( into v)
    to put s.o. above s.o. elsepostaviti koga pred drugega
    to put one's brain to it — koncentrirati se na kaj, lotiti se česa
    to put a bullet through — ustreliti, preluknjati koga
    to put in black and white, to put in writingnapisati
    to be hard put to it — biti v zagati, v škripcih, biti prisiljen k čemu
    put the case that — recimo, da
    to put o.s. in (under) the care of s.o.postaviti se pod zaščito koga
    to put s.o. out of countenancespraviti koga iz ravnotežja
    to put down the drain — vreči v vodo, neumno zapraviti
    to put an end ( —ali stop, period) to — napraviti konec s čim, končati
    to put one's foot in it — narediti napako, osramotiti se, blamirati se
    to put s.o. on his feetspraviti koga na noge
    to put the finger on — pokazati s prstom na, identificirati koga (kaj)
    to put s.o. on guardopozoriti koga na previdnost
    to put one's hands to — lotiti se; pomagati
    to put into the hands of s.o. — prepustiti komu, dati komu v roke
    to put out of one's head — izbiti si iz glave, pozabiti
    to put s.o. in a holespraviti koga v neugodon položaj
    to put it to s.o. — apelirati na koga, dati komu na voljo
    slang to put the lid on — presegati vse meje, biti višek česa
    to put s.o.'s nose out of jointspodriniti koga
    to put s.o. on his oathzapriseči koga
    to put o.s. in s.o.'s placevživeti se v položaj koga drugega
    to put s.o. rightpopraviti koga
    to put in shape — spraviti v dobro kondicijo, oblikovati
    to put a spoke in s.o.'s wheelmetati komu polena pod noge
    to put s.o. through itdajati koga na sito in rešeto
    to put into words — izraziti z besedami, točno opisati
    to put s.o. in the wrong — postaviti koga na laž, dokazati, da nima prav
    to put s.o. out of the wayspraviti koga s poti
    slang to put s.o. wiseodpreti komu oči
    slang to put the wind up s.o. — prestrašiti koga, dati mu vetra
    III [pʌt]
    noun
    archaic tepec, čudak, kmet
    IV [pʌt]
    noun
    & verb see putt

    English-Slovenian dictionary > put

  • 19 countenance

    countenance [ˊkaυntǝnəns]
    1. n
    1) выраже́ние лица́; лицо́;

    to change one's countenance измени́ться в лице́

    ;
    а) не пока́зывать ви́да;
    б) уде́рживаться от сме́ха
    2) споко́йствие, самооблада́ние;

    to lose countenance потеря́ть самооблада́ние

    ;

    to put smb. out of countenance смути́ть кого́-л.; привести́ кого́-л. в замеша́тельство

    3) сочу́вственный взгляд; проявле́ние сочу́вствия; мора́льная подде́ржка, поощре́ние;

    to lend ( или to give) one's countenance оказа́ть мора́льную подде́ржку; подбодри́ть

    2. v
    1) одобря́ть, санкциони́ровать, разреша́ть
    2) мора́льно подде́рживать, поощря́ть; относи́ться сочу́вственно

    Англо-русский словарь Мюллера > countenance

  • 20 countenance

    A n littér ( face) visage m ; ( expression) expression f.
    B vtr sout ( tolerate) admettre [misuse, slander] ; to countenance sb doing admettre que qn fasse.
    to keep one's countenance ne pas se laisser décontenancer ; to put sb out of countenance décontenancer qn.

    Big English-French dictionary > countenance

См. также в других словарях:

  • put out of countenance — index bait (harass), humiliate, pique Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • put out of countenance — Shame, mortify, abash …   New dictionary of synonyms

  • out of countenance — Abashed • • • Main Entry: ↑countenance * * * disconcerted or unpleasantly surprised I put him clean out of countenance just by looking at him …   Useful english dictionary

  • put out — Synonyms and related words: abash, abashed, abroad, addle, addle the wits, adrift, afflicted, aggravate, aggravated, agitated, ail, air, annoy, annoyed, appall, astound, astray, at sea, ball up, balled up, be the matter, becloud, bedazzle,… …   Moby Thesaurus

  • To put out of the way — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • countenance — [kount′ n əns] n. [ME & OFr contenance, bearing, conduct < L continentia, lit., way one holds oneself, restraint < continere: see CONTAIN] 1. the look on a person s face that shows one s nature or feelings 2. the face; facial features;… …   English World dictionary

  • countenance — /ˈkaʊntənəns / (say kowntuhnuhns) noun 1. aspect; appearance, especially the look or expression of the face. 2. the face; visage. 3. composed expression of face. 4. appearance of favour; encouragement; moral support. 5. Obsolete bearing;… …  

  • put to shame — Shame, abash, mortify, make ashamed, put to the blush, put out of countenance, put down …   New dictionary of synonyms

  • Out — (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.] In its… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Out at — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Out from — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»